Có 2 kết quả:
画虎类犬 huà hǔ lèi quǎn ㄏㄨㄚˋ ㄏㄨˇ ㄌㄟˋ ㄑㄩㄢˇ • 畫虎類犬 huà hǔ lèi quǎn ㄏㄨㄚˋ ㄏㄨˇ ㄌㄟˋ ㄑㄩㄢˇ
huà hǔ lèi quǎn ㄏㄨㄚˋ ㄏㄨˇ ㄌㄟˋ ㄑㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
drawing a tiger like a dog (idiom); to make a fool of oneself by excessive ambition
Bình luận 0
huà hǔ lèi quǎn ㄏㄨㄚˋ ㄏㄨˇ ㄌㄟˋ ㄑㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
drawing a tiger like a dog (idiom); to make a fool of oneself by excessive ambition
Bình luận 0