Có 2 kết quả:

画虎类犬 huà hǔ lèi quǎn ㄏㄨㄚˋ ㄏㄨˇ ㄌㄟˋ ㄑㄩㄢˇ畫虎類犬 huà hǔ lèi quǎn ㄏㄨㄚˋ ㄏㄨˇ ㄌㄟˋ ㄑㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

drawing a tiger like a dog (idiom); to make a fool of oneself by excessive ambition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

drawing a tiger like a dog (idiom); to make a fool of oneself by excessive ambition

Bình luận 0